Hôm nay :

Nhập Số Sim Cần Tìm Của Bạn Vào Đây

[giaban]68,000,000 VNĐ[/giaban]

[tomtat] Số tứ quý đẹp tuyệt đối.
Tình trạng: Sim trả trước *** Đang bán
Giá68.000.000 VND
Loại :Mạng Viettel
Hình thức mua: Trả trước 10.000.000 vnđ. Hỗ trợ mua trả góp lãi xuất ưu đãi thấp nhất. Trả trước từ 15% đến 30% nhận sim dùng ngay.
[/tomtat]

[kythuat]























[/kythuat]

[mota]
1. Quý khách tiền hành đặt mua sim qua điện thoại hoặc trên website : Simsodep

2. Công ty sẽ gọi điện xác nhận và tiến hành giao hàng s
au khi nhận được đơn đặt hàng của quý khách.

3. Sau khi Quý khách nhận được sim, Công ty sẽ tiến hành đăng ký thông tin cho Quý Khách (Hoàn toàn miễn phí)

4. Sau khoảng thời gian từ 24h đến 36h nếu Quý khách không nhận được sim của Công ty, quý khách vui lòng gọi điện đến 2 số Hotline : 090 để yêu cầu kiểm tra đơn đặt hàng.


III. Hướng dẫn đăng ký thông tin kích hoạt sim

Quý khách chỉ cần điền đầy đủ những thông tin cần thiết theo hướng dẫn dưới đây hoặc gửi đầy đủ thông tin ảnh CMND 2 mặt + số sim và seri sim vào Email : @gmail.com




Sim Economy của Viettel (ảnh minh hoạ)
Sim trả trước mạng Mobifone (Ảnh minh hoạ)
1. Áp dụng với sim mới chưa kích hoạt hoặc sim trả sau bao gồm:

Sim di động trả trước: thuê bao trả trước hoặc sim trả sau dùng cho điện thoại di động.

Sim dữ liệu D-com 3G trả trước ( sim D-com dùng để truy cập Internet bằng USB 3G ).
2. Hướng dẫn kích hoạt sim sau khi đăng ký:

Sau khi nhận được mail thông báo đăng ký thành công Quý khách hàng vui lòng lắp sim vào điện thoại gọi 900 bấm phím 1 để kích hoạt thuê bao ( thuê bao trả trước ).

3. Thông tin thuê bao cần đăng ký:

Thông tin số thuê bao và seri : 0944888888 seri 89840 20002 12760 88888

Họ và tên chủ thuê bao theo CMND :

Ngày tháng năm sinh : 

Số chứng minh nhân dân : 

Ngày cấp CMND : 


Địa chỉ thường trú : 

Ảnh CMND có 2 mặt: ảnh chụp ngay ngắn, rõ ràng, không bị khuyết thông tin.

* Chú ý: Nếu không có đầy đủ ảnh CMND 2 mặt sẽ không được đăng ký. Công ty sẽ tiếp nhận và đăng ký miễn phí cho Quý khách nếu thông tin đầy đủ.
* Quý khách có thể gọi trực tiếp để được tư vấn : 090
[/mota]

[hinhanh]

 [/hinhanh]

Sim Số Mới Nhất

10 Số 11 Số Giá tiền ( vnđ )
0989.5555551,480,000,000
094.52.66666173,000,000
094.38.55555136,000,000
0919.16.9999255,000,000
0906.30.8888100,000,000
0949.22.9999156,000,000
097.31.55555155,000,000
0976.55.9999227,000,000
0983.50.9999129,000,000
0976.71.9999125,000,000
09.81.81.81.81800,000,000
097.565.8888164,000,000
0984.17999997,000,000
0964.70.999989,000,000
0965.37.888898,000,000
093.949.888889,000,000
0918.50.8888112,000,000
0915.90.8888 111,000,000
0949.23.888886,000,000
0946.91.888884,000,000
0949.51.888881,000,000
096.321.777754,000,000
0945.39.777752,000,000
094.57.3333365,000,000
0917.43.999999,000,000
0933.81.81.81
0976.68.8668
090.1881.888
0915.56.3333
0939.136888
09.11.66.88.68
091.89.68.999
0915.29.79.79
0917.59.79.79
0918.135888
0946.98.68.68
0911.138999
0918.33.6886
0915.33.6886
091.757.79.79
0917.999.111
0919.68.3999
09.3333.198326,000,000
096.444688826,000,000
09.8888.200626,000,000
091.789.799926,000,000
0935.33333826,000,000
09.6666.199426,000,000
09.7777.198526,000,000
093.444.000026,000,000
0913.09.111124,000,000
091.5335.99923,000,000
0918.69.799923,000,000
0918.79.688823,000,000
0918.89.388823,000,000
0919.36.799923,000,000
094.222.7.88823,000,000
0942.66.77.9923,000,000
094.333.7.88823,000,000
094.456789623,000,000
0916.65.79.7922,000,000
0918.39.59.9922,000,000
0917.59.79.9920,000,000
0919.29.49.9920,000,000
0913.56789620,000,000
091.5335.88820,000,000
0915.33.797920,000,000
0915.33.868620,000,000
091.636.199920,000,000
0917.595.99920,000,000
091.79.33.88820,000,000
0918.79.388820,000,000
0919.030.88820,000,000
0919.29.588820,000,000
091.939.288820,000,000
093.8668.36820,000,000
0943.55.88.6620,000,000
09.7777.199420,000,000
0919.13.688620,000,000
09.1357.886618,000,000
0916.33.788818,000,000
0916.77.388818,000,000
0917.19.29.9918,000,000
0917.99.588818,000,000
091.808.799918,000,000
0918.11.788818,000,000
0918.129.88818,000,000
0918.59.199918,000,000
0918.96.199918,000,000
0918.96.288818,000,000
0918.963.99918,000,000
0918.96.588818,000,000
091.89.6788818,000,000
0919.10.388818,000,000
09.19291.88818,000,000
0919.292.66618,000,000
0919.29.788818,000,000
0919.29.866618,000,000
09.1979.866618,000,000
09.1979.966618,000,000



10 Số 11 SốGiá tiền
012.9999.8888300,000,000
012.9999.6666200,000,000
012.9999.7777130,000,000
012.99999998130,000,000
0169.22.99999120,000,000
016.87.87.87.87100,000,000
016.89989999100,000,000
0127.22.8888890,000,000
0127.22.9999990,000,000
0125.838888880,000,000
012.79.79.888880,000,000
012.9999999680,000,000
012.9999999780,000,000
01.29999999270,000,000
012.79.79.666665,000,000
012.9999999350,000,000
012.9999999550,000,000
012.9999999140,000,000
012.9999996936,000,000
012.9999799930,000,000
012.9999999430,000,000
012.9999979926,000,000
01679.77.888826,000,000
01683.888.66626,000,000
012.79.79.333322,000,000
012.79.79.678920,000,000
012.9999.199920,000,000
012.9999991919,000,000
012.79.79.222216,000,000
01299.991.99115,000,000
012.9999995915,000,000
012.9999.686812,000,000
01279.799.79912,000,000
012.79.79.79.8912,000,000
012.79.79.79.6912,000,000
012.79.79.79.6812,000,000
012.79.79.699912,000,000
012.79.79.111112,000,000
012.79.79.000012,000,000
012.99999.55512,000,000
012.99999.11111,000,000
012.99999.22210,000,000
012.79.79.444410,000,000
012.99999.00010,000,000
012.9999.68888,800,000
012.79.79.19998,000,000
012.79.79.68887,700,000
012.79.79.69.697,700,000
01279.797.7977,700,000
012.79.79.89997,700,000
012.999999.807,700,000
012.999999.817,700,000
012.999999.827,700,000
012.999999.847,700,000
012.999999.837,700,000
012.999999.877,700,000
016.79.91.91.916,900,000
016.94.92.92.926,900,000
016.98.94.94.946,900,000
012.79.79.39996,400,000
012.79.79.59996,400,000
012.79.79.86686,400,000
012.79.79.97796,400,000
012.79.79.98896,400,000
012.9999.19816,400,000
012.9999.19836,400,000
012.9999.19906,400,000
012.9999.19956,400,000
012.9999.19966,400,000
012.9999.19986,400,000
012.99999.1686,400,000
01.636.87.87.876,200,000
016.82.84.84.846,200,000
016.88.94.94.946,200,000
012.79.79.66.885,900,000
012.79.79.77.995,900,000
012.79.79.79.775,900,000
012.9999.77.995,900,000
012.9999.92295,900,000
012.99999.4445,900,000
012.9999.95595,900,000
012.99999.6685,900,000
012.999999.135,900,000
012.999999.235,900,000
012.999999.285,900,000
012.999999.385,900,000
012.79.79.68865,800,000
012.79.79.69.795,800,000
0123.975.77775,500,000
012.9999.57895,400,000
012.9999.7.8885,400,000
0.16.36.10.10.105,400,000
016.38.81.81.815,400,000
016.38.87.87.875,400,000
016.38.90.90.905,400,000
016.38.91.91.915,400,000
016.38.94.94.945,400,000
016.38.97.97.975,400,000
016.39.94.94.945,400,000
016.39.95.95.955,400,000
Lên Đầu Trang